Sedliště, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 328 m (1,076 ft) |
• Tổng cộng | 251 |
NUTS 5 | CZ0533 578746 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Sedliště, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 328 m (1,076 ft) |
• Tổng cộng | 251 |
NUTS 5 | CZ0533 578746 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Thực đơn
Sedliště, SvitavyLiên quan
Sedliště, Plzeň-jih Sedliště, Svitavy Sedliště, Frýdek-Místek Sedliště, JičínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sedliště, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...